Việt
chậm chạp tiến tới
di chuyển một cách khó nhọc
Đức
dahinschleppen
die Verhandlungen schleppten sich dahin
những cuộc đàm phán tiến triển rất chậm chạp.
dahinschleppen /sich (sw. V.; hat)/
chậm chạp tiến tới; di chuyển một cách khó nhọc;
những cuộc đàm phán tiến triển rất chậm chạp. : die Verhandlungen schleppten sich dahin