krauchen /vi/
bò, trưỏn, bò lê, bò tnlòn, bò toài.
Krabbelei /í =, -en/
1. [sự] vùng vẫy, giãy giụa, cựa quậy, bò lê; 2. [sự] chủi nhau, cãi nhau.
rutschen /vi (/
1. trượt; 2. bò, trưòn, bò lê, bò toài; vor j-m auf den Knien - bợ đô, luồn cúi, nịnh hót; 3. xê dịch, di chuyển,
schleichen /vi (/
1. bò, trườn, bò lê, bò toài; 2. đi rón rén, len lén đi vào, lẻn đến;