Việt
vùng vẫy
giãy giụa
cựa quậy
bò lê
chủi nhau
cãi nhau.
sự bò lê bò càng
Đức
Krabbelei
Krabbelei /die; -, -en (PI. selten) (ugs.)/
sự bò lê bò càng;
Krabbelei /í =, -en/
1. [sự] vùng vẫy, giãy giụa, cựa quậy, bò lê; 2. [sự] chủi nhau, cãi nhau.