zappeln /vi/
vùng vẫy, giãy giụa, giãy đành đạch; ♦ vor Ungeduld zappeln run vì sốt ruột, nao nao sót ruột; j-n zappeln lassen bắt ai chò mình.
krabbelig /a/
1. [đang] vùng vẫy, cựa quậy; 2. linh động, sinh động; 3. [bị] buồn, nhột.
Krabbelei /í =, -en/
1. [sự] vùng vẫy, giãy giụa, cựa quậy, bò lê; 2. [sự] chủi nhau, cãi nhau.