Việt
buồn
nhột
khó xử
tế nhị.
ngứa
ngúa ngáy
ham thích
ham muốn
húng thú
thích thú.
Đức
kitzelig
Kitzel
kitzelig /a/
1. buồn, nhột; 2. khó xử, tế nhị.
Kitzel /m -s/
1. [cảm giác] buồn, nhột; 2. [sự] ngứa, ngúa ngáy; 3. (nach D) [sự, lòng] ham thích, ham muốn, húng thú, thích thú.