Việt
cố gắng
gắng sức
vùng vẫy
Đức
abzappeln
ü er zappelte sich ab, um noch fertig zu werden
anh ta cố gắng hết mức đễ hoàn thành công việc.
abzappeln /sich (sw. V.; hat)/
cố gắng; gắng sức; vùng vẫy (heftig zappeln);
ü er zappelte sich ab, um noch fertig zu werden : anh ta cố gắng hết mức đễ hoàn thành công việc.