TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abzappeln

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abzappeln

abzappeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü er zappelte sich ab, um noch fertig zu werden

anh ta cố gắng hết mức đễ hoàn thành công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzappeln /sich (sw. V.; hat)/

cố gắng; gắng sức; vùng vẫy (heftig zappeln);

ü er zappelte sich ab, um noch fertig zu werden : anh ta cố gắng hết mức đễ hoàn thành công việc.