Việt
vùng vẫy
cựa quậy
linh động
sinh động
buồn
nhột.
cọ
cào
dễ nhột
Đức
krabbelig
krabblig
krabblig,krabbelig /(Adj.) (ugs.)/
cọ; cào;
dễ nhột (kitzlig);
krabbelig /a/
1. [đang] vùng vẫy, cựa quậy; 2. linh động, sinh động; 3. [bị] buồn, nhột.