Việt
trưòn
luồn qua
s
trượt
bò
bò lê
bò toài
xê dịch
di chuyển
Đức
diirchschlüpfen
rutschen
diirchschlüpfen /vi (s)/
trưòn, luồn qua; trượt.
rutschen /vi (/
1. trượt; 2. bò, trưòn, bò lê, bò toài; vor j-m auf den Knien - bợ đô, luồn cúi, nịnh hót; 3. xê dịch, di chuyển,