Việt
bò trườn
bò
trườn
bò lê
bò toài
Anh
scrabble
Đức
krau
krau /chen [’krauxan] (sw. V.; ist; meist im Präs.)/
(landsch ) bò; trườn; bò lê; bò trườn; bò toài;
scrabble /cơ khí & công trình/