Việt
đi rón rén
len lén đi vào
lẻn đến
s
bò
trườn
bò lê
bò toài
Đức
schleichen
auf Zehen spitzen schleichen
đi rón rén trên đầu ngón chân
er ist nachts ums Haus geschlichen
trong đêm tối hắn đã lẽn đến gần căn nhà.
schleichen /vi (/
1. bò, trườn, bò lê, bò toài; 2. đi rón rén, len lén đi vào, lẻn đến;
schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
(ist) đi rón rén; len lén đi vào; lẻn đến;
đi rón rén trên đầu ngón chân : auf Zehen spitzen schleichen trong đêm tối hắn đã lẽn đến gần căn nhà. : er ist nachts ums Haus geschlichen