jäten /vt/
giẫy cỏ, nhổ cỏ, cào cỏ, làm cỏ.
Jäten /n -s/
sự] giẫy cỏ, nhổ cỏ, cào cỏ, là cỏ.
Jäterin /f =, -nen/
nguôi] giẫy cỏ, nhổ cỏ, cào cỏ, làm cỏ.
klären /vt/
1. giải thích, giải quyết (vấn đề...); 2. (hóa) làm trong, lắng trong; 3. giẫy cỏ, cào cỏ, làm cỏ, nhổ cỏ; 4. dọn sạch, dọn quang (rừng);
ausreuten /vt/
1. đanh gốc, đào lên; 2. làm cỏ, giẫy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ; 3. bài trử, loại trù, trù bỏ, diệt trừ, tiêu diệt, nhổ sạch.