Việt
giẫy cỏ
nhổ cỏ
cào cỏ
làm cỏ.
là cỏ.
làm cỏ
Đức
jäten
jäten /['je:ton] (sw. V.; hat)/
nhổ cỏ; giẫy cỏ; cào cỏ; làm cỏ;
jäten /vt/
giẫy cỏ, nhổ cỏ, cào cỏ, làm cỏ.
Jäten /n -s/
sự] giẫy cỏ, nhổ cỏ, cào cỏ, là cỏ.