Việt
dọn sạch
dọn quang
quét sạch
tỉa.
giải thích
giải quyết
làm trong
lắng trong
giẫy cỏ
cào cỏ
làm cỏ
nhổ cỏ
Đức
auslichten
klären
auslichten /vt/
1. dọn sạch, dọn quang, quét sạch; 2. tỉa.
klären /vt/
1. giải thích, giải quyết (vấn đề...); 2. (hóa) làm trong, lắng trong; 3. giẫy cỏ, cào cỏ, làm cỏ, nhổ cỏ; 4. dọn sạch, dọn quang (rừng);