Việt
đanh gốc
đào lên
làm cỏ
giẫy cỏ
cào cỏ
nhổ cỏ
bài trử
loại trù
trù bỏ
diệt trừ
tiêu diệt
nhổ sạch.
Đức
ausreuten
ausreuten /vt/
1. đanh gốc, đào lên; 2. làm cỏ, giẫy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ; 3. bài trử, loại trù, trù bỏ, diệt trừ, tiêu diệt, nhổ sạch.