Việt
di chuyển
chuyển... di
rôi... đi
điều động
chuyển dời
chuyển di
chuyển nhượng
thuyên chuyển
dem di
Chuyển di
chuyển hoán
chuyển đưa
chu hoán
chu nhiệm
dời chỗ
chuyển chức.
Anh
transfer
transference
Đức
hinwegraffen
fortbewegen
Chuyển di, chuyển hoán, chuyển đưa, chu hoán, chu nhiệm, thuyên chuyển, dời chỗ, chuyển chức.
Di chuyển, chuyển dời, chuyển di, chuyển nhượng, thuyên chuyển
fortbewegen /vt/
chuyển... di, rôi... đi, điều động, di chuyển;
hinwegraffen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chuyển di; dem di (dahinraffen);