Việt
di chuyển
đi bằng phương tiện vận hành bằng hơi nước
Đức
Dampf
dampfen
Dampf,dampfen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) di chuyển; đi bằng phương tiện vận hành bằng hơi nước (như tàu hỏa, tàu thủy);