TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời đi

Dời đi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di chuyển

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển khỏi vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Có thể di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyên chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dời đi

remove

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

amovability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dời đi

abwandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegpacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wänderte morgens ab

ngày mai anh ấy sẽ ra đi.

er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen

hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amovability

Có thể di chuyển, thuyên chuyển, dời đi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwandern /(sw. V.)/

(ist) (selten) rời đi; dời đi;

ngày mai anh ấy sẽ ra đi. : er wänderte morgens ab

wegpacken /(sw. V.; hat)/

thu dọn; dời đi; đem đi;

fortbewegen /(sw. V.; hat)/

dịch chuyển khỏi vị trí; dời đi; chuyển đi;

hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác. : er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen

wegbewegen /(sw. V.; hat)/

dịch chuyển khỏi vị trí; dời đi; chuyển đi; đẩy đi (fortbewegen);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

remove

Dời đi, di chuyển