segeln /(sw. V.)/
(tàu buồm) có thể lái;
có thể di chuyển;
chiếc du thuyền chạy rất tốt. : die Jacht segelt sich gut
ortsbeweglich /(Adj.) (Technik)/
(thiết bị ) có thể di chuyển;
có thể dời chỗ;
bewegbar /(Adj.)/
có thể chuyển động;
có thể di chuyển;
' chuyển động được;
durchgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) có thể di chuyển;
đưa qua;
khiêng qua một chỗ nhỏ hẹp;
wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể di chuyển;
có thể dịch chuyển;
có thể khiêng đi;
có thể dời đi chỗ khác;