TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chuyển động

có thể chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'chuyển động được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể chuyển động

bewegbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nennlast ist die Last, welche der Roboter ohne Geschwindigkeitseinschränkung bewegen kann und ist immer kleiner als die Traglast (maximale Gewichtskraft des Werkstücks).

Tải danh định là tải mà robot có thể chuyển động không bị giới hạn về vận tốc và luônluôn nhỏ hơn tải giới hạn (trọng lượng tốiđa của chi tiết).

Eine Presse besteht im Wesentlichen aus einem Gestell, einem festen verstellbaren Tisch und einem gegenüberliegenden Stößel oder einem weiteren Tisch, der sich unter dem Einfl uss der Presskraft bewegt.

Một máy ép chủ yếu bao gồm khung, một bàn vững chắc có thể điều chỉnh và một chày ép phía đối diện hoặc một bàn khác có thể chuyển động dưới ảnh hưởng của lực ép.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind drehfest mit dem Ausgleichsgehäuse verbunden, in ihm jedoch axial verschiebbar.

Chúng kết nối chặt không quay được với vỏ vi sai, nhưng có thể chuyển động dọc trục trên vỏ.

Ein langsames Fahren zum Beispiel beim Einparken wird ermöglicht ohne das Fahrpedal zu betätigen.

Ô tô có thể chuyển động chậm thí dụ khi lái xe vào chỗ đậu mà không cần tác động lên bàn đạp ga.

Die dabei zulässige Geschwindigkeit und die mögliche Wegstrecke werden vom Fahrzeughersteller vorgegeben, z.B. maximal 80 km/h und 200 km.

Giới hạn tốc độ và quãng đường có thể chuyển động tiếp được quy định bởi hãng sản xuất xe, thí dụ, tối đa 80 km/h và 200 km.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewegbar /(Adj.)/

có thể chuyển động; có thể di chuyển; ' chuyển động được;