TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản ứng thế

Phản ứng thế

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ứng thay thế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đổi dời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phản ứng thế

Displacement reaction

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

elimination reaction

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 displacement reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replacement reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitution reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction of replacement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reaction of substitution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

substitution reaction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

phản ứng thế

Eliminierungsreaktion

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Umsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsetzung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] đổi dời, di chuyển; 2. (hóa) [sự] thay thế, phản ứng thế; [sự] biến đổi.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

substitution reaction

phản ứng thế, phản ứng thay thế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reaction of replacement

phản ứng thế

reaction of substitution

phản ứng thế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Displacement reaction

Phản ứng thế

Displacement reaction

Phản ứng thế

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Displacement reaction /HÓA HỌC/

Phản ứng thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement reaction, replacement reaction, substitution reaction

phản ứng thế

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Displacement reaction

Phản ứng thế

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Phản ứng thế

[DE] Eliminierungsreaktion

[EN] elimination reaction

[VI] Phản ứng thế