Việt
Phản ứng thế
phản ứng thay thế
đổi dời
di chuyển
thay thế
Anh
Displacement reaction
elimination reaction
displacement reaction
replacement reaction
substitution reaction
reaction of replacement
reaction of substitution
Đức
Eliminierungsreaktion
Umsetzung
Umsetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đổi dời, di chuyển; 2. (hóa) [sự] thay thế, phản ứng thế; [sự] biến đổi.
phản ứng thế, phản ứng thay thế
phản ứng thế
Displacement reaction /HÓA HỌC/
displacement reaction, replacement reaction, substitution reaction
[DE] Eliminierungsreaktion
[EN] elimination reaction
[VI] Phản ứng thế