Anh
inverter action
Đức
Wechselrichterbetrieb
Pháp
conversion
Wechselrichterbetrieb /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wechselrichterbetrieb
[EN] inverter action
[FR] conversion
[EN] inverter operation
[VI] Hoạt động như bộ đổi điện
[VI] chế độ vận hành như bộ đổi điện DC-AC