TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến cách được

biến cách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biến cách được

deklinierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flexibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flexionsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwandelbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwandelbar /a/

1. thay đổi được, biến đổi được; 2. (văn phạm) biến cách được; chia được (về động từ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deklinierbar /(Adj.) (Sprachw.)/

biến cách được; có thể biến cách (deklinabel);

flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/

(văn phạm) biến đổi được; biến cách được; chia được (flektierbar);

flexionsfähig /(Adj.)/

(một từ) biến đổi được; biến cách được; chia được;