flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
mềm;
dẻo;
mềm dẻo;
dễ uôn (biegsam, elastisch);
flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
(bildungsspr ) linh động;
linh hoạt;
dễ thích nghi;
flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
(văn phạm) biến đổi được;
biến cách được;
chia được (flektierbar);