Việt
uốn được
dễ uôn
mềm dẻo
mềm
dẻo
Đức
biegbar
flexibel
biegbar /(Adj.)/
uốn được; dễ uôn; mềm dẻo;
flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
mềm; dẻo; mềm dẻo; dễ uôn (biegsam, elastisch);