Việt
linh hoạt
mềm mỏng
dễ thích nghi
linh động
Đức
schmiegsam
flexibel
v Steuergeräte können an verschiedene Sensoren leichter angepasst werden, da die Aufbereitung des Signals bereits im Sensor geschieht.
Các bộ điều khiển dễ thích nghi hơn với nhiều loại cảm biến khác nhau, bởi vì tín hiệu đã được xử lý ngay từ cảm biến.
Gutes Regelverhalten und gute Anpassung an die jeweiligen Betriebsbedingungen
Dễ điều chỉnh và dễ thích nghi với các điều kiện vận hành
schmiegsam /(Adj.)/
(geh ) linh hoạt; mềm mỏng; dễ thích nghi (anpassungsfähig);
flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
(bildungsspr ) linh động; linh hoạt; dễ thích nghi;