Việt
thay đổi được
có thể thay đổi
Đức
abanderbar
abänderbare Entscheidungen
những quyết' định có thể thay đổi
abänderbar sein
được thay đổi.
abanderbar /(Adj.)/
thay đổi được; có thể thay đổi (veränderbar);
abänderbare Entscheidungen : những quyết' định có thể thay đổi abänderbar sein : được thay đổi.