Umstellbahnhof /der (Eisenb.)/
có thể thay đổi;
zuruckkonnen /(unr. V.; hat)/
có thể thay đổi;
có thể hủy (quyết định, hợp đồng V V );
nếu như em đã đặt bút ký tên rồi thì không thể nào hồi lại được nữa. : wenn du erst mal unterschrieben hast, kannst du nicht mehr zurück
abanderbar /(Adj.)/
thay đổi được;
có thể thay đổi (veränderbar);
những quyết' định có thể thay đổi : abänderbare Entscheidungen được thay đổi. : abänderbar sein
anderbar /(Adj.)/
có thể thay đổi;
có thể sửa đổi;
umwandelbar /(Ãdj.)/
có thể biến đổi được;
có thể thay đổi;
kommutabel /(Adj.) (Fachspr.)/
có thể thay thế;
có thể thay đổi;
có thể giao hoán (veränderlich, vertauschbar);
modifizierbar /(Adj.) (bildungsspr.)/
có thể sửa đổi;
có thể biến đổi;
có thể thay đổi;
wandlungsfähig /(Adj.)/
có thể biến đổi;
có thể thay đổi;
có thể biến chụyển;
abdingbar /(Adị.) (Arbeitsrecht)/
có thể thay đổi;
có thể sửa đổi;
có thể biến đổi hoặc bãi bỏ (verzichtbar);
những diều khoản có thể thay đổi trong hợp đồng : abdingbare Vertragsteile quy định này có thể bị bãi bỏ. : diese Bestim mungen sind abdingbar