anderbar /(Adj.)/
có thể thay đổi;
có thể sửa đổi;
modifizierbar /(Adj.) (bildungsspr.)/
có thể sửa đổi;
có thể biến đổi;
có thể thay đổi;
abdingbar /(Adị.) (Arbeitsrecht)/
có thể thay đổi;
có thể sửa đổi;
có thể biến đổi hoặc bãi bỏ (verzichtbar);
những diều khoản có thể thay đổi trong hợp đồng : abdingbare Vertragsteile quy định này có thể bị bãi bỏ. : diese Bestim mungen sind abdingbar