TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể biến đổi

có thể biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể biến đổi

có thể sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biến chụyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể biến đổi

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể biến đổi

modifizierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandlungsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weitere Kohlenhydrate, Fette (Lipide) und viele Aminosäuren aus den Proteinen sind ebenfalls abbaubar zu aktivierter Essigsäure und können so in Energie umgewandelt werden (Bild 1).

Các chất khác carbohydrate khác, mỡ và nhiều amino acid từ protein cũng có thể phân hủy thành acetic acid kích hoạt và như vậy có thể biến đổi thành năng lượng. (Hình 1)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Somit können Thermoplaste bei Erwärmung weich bis annähernd flüssig werden (Bild 1).

Vì vậy khi nung nóng, nhựa nhiệt dẻo có thể biến đổi từ mềm sang trạng thái gần như lỏng (Hình 1).

Die Harzinjektionsverfahren variieren durch den Einsatz von Vakuumtechnologie, Prepregs und Fließmedien.

Phương pháp phun keo nhựa có thể biến đổi tùy vào ứng dụng của công nghệ chân không, vào chất tẩm trước và phương tiện dùng để phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.8.4.4 Schwingungsdämpfer mit stufenlos elektronisch verstellbarer Dämpfung.

18.8.4.4 Bộ giảm chấn có thể biến đổi vô cấp với bộ điều chỉnh lực giảm chấn điện tử.

Sie können drehende in geradlinige (z.B. Lenkgetriebe) oder geradlinige in drehende Bewegungen umwandeln.

Các ren này có thể biến đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng (thí dụ cơ cấu lái) hay chuyển động thẳng thành chuyển động quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewegung setzt sich in Wärme um

chuyển động biển đổi thành nhiệt năng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzen /(sw. V.; hat)/

có thể biến đổi;

chuyển động biển đổi thành nhiệt năng. : Bewegung setzt sich in Wärme um

modifizierbar /(Adj.) (bildungsspr.)/

có thể sửa đổi; có thể biến đổi; có thể thay đổi;

wandlungsfähig /(Adj.)/

có thể biến đổi; có thể thay đổi; có thể biến chụyển;