TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể thay thế

có thể thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giao hoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể thay thế

 interchangeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể thay thế

substituierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommutabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schweißbrenner besteht aus dem Griffstück und dem auswechselbaren Brennereinsatz.

Đèn hàn gồm tay nắm và cụm mỏ hàn có thể thay thế được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Ersatz einzelner defekter Rohre durch Austausch möglich

Có thể thay thế các ống bị hư

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Filtereinsatz ist auswechselbar

lõi lọc có thể thay thế được

Der Filtereinsatz ist auswechselbar.

Lõi lọc đặt vào có thể thay thế được.

In sich geschlossenes Messwerk als Einheit problemlos austauschbar

Cơ cấu đo khép kín như một bộ phận có thể thay thế dễ dàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

substituierbar /(Adj.) (bildungsspr.; Fachspr.)/

có thể thay thế;

kommutabel /(Adj.) (Fachspr.)/

có thể thay thế; có thể thay đổi; có thể giao hoán (veränderlich, vertauschbar);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchangeable

có thể thay thế