Việt
có thể thay thế
có thể thay đổi
có thể giao hoán
Anh
interchangeable
Đức
substituierbar
kommutabel
Der Schweißbrenner besteht aus dem Griffstück und dem auswechselbaren Brennereinsatz.
Đèn hàn gồm tay nắm và cụm mỏ hàn có thể thay thế được.
● Ersatz einzelner defekter Rohre durch Austausch möglich
Có thể thay thế các ống bị hư
Filtereinsatz ist auswechselbar
lõi lọc có thể thay thế được
Der Filtereinsatz ist auswechselbar.
Lõi lọc đặt vào có thể thay thế được.
In sich geschlossenes Messwerk als Einheit problemlos austauschbar
Cơ cấu đo khép kín như một bộ phận có thể thay thế dễ dàng
substituierbar /(Adj.) (bildungsspr.; Fachspr.)/
có thể thay thế;
kommutabel /(Adj.) (Fachspr.)/
có thể thay thế; có thể thay đổi; có thể giao hoán (veränderlich, vertauschbar);