TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckkonnen

có khả năng quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hồi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückkönnen

có khả năng quay vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng từ chới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuruckkonnen

zuruckkonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückkönnen

zurückkönnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du erst mal unterschrieben hast, kannst du nicht mehr zurück

nếu như em đã đặt bút ký tên rồi thì không thể nào hồi lại được nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückkönnen /vi/

vi 1.có khả năng quay vè; 2. có khả năng từ chới; zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckkonnen /(unr. V.; hat)/

có khả năng quay về; có thể quay lại;

zuruckkonnen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) có thể trả lại; có thể đem lại; có thể hồi lại;

zuruckkonnen /(unr. V.; hat)/

có thể thay đổi; có thể hủy (quyết định, hợp đồng V V );

wenn du erst mal unterschrieben hast, kannst du nicht mehr zurück : nếu như em đã đặt bút ký tên rồi thì không thể nào hồi lại được nữa.