Việt
có thể thay đổi được
có thể thay thế được
có thể điều chỉnh
có thể thay đổi được .
Anh
Variable
Đức
kündbar
veranderbar
auswechselbar
Dadurch können am Ventiltrieb folgende Größen variiert werden:
Qua đó những đại lượng sau đây có thể thay đổi được khi vận hành xú páp:
Viele Spritzgießmaschinen besitzen veränderbare Arbeitsstellungen.
Nhiều máy đúc phun có những vị thế hoạt động có thể thay đổi được.
Während des Schlauchaustritts kann durch Wanddickensteuerungen die Wandstärke des Schlauches verändert werden.
Trong lúc ống mềm thoát ra, độ dày của thành ống có thể thay đổi được bằng hệ điều khiển độ dày.
Jede Spritzgießmaschine verfügt über folgendeVerarbeitungsparameter, die über die Tastaturverändert werden können (Bild 1):
Những thông số gia công sau đây của mỗi máy đúc phun có thể thay đổi được từ bàn phím điều khiển (Hình 1):
Das Blendenwerkzeug mit Verdrängerkörper (Bild 2) besteht aus einem Stammwerkzeug mit einer auswechselbaren Blende mit dem Halbzeugprofil.
Khuôn với tấm chắn có khe định hình (Hình 2) gồm có khuôn gốc với một tấm chắn có thể thay đổi được tùy theo các dạng profi n khác nhau.
có thể điều chỉnh, có thể thay đổi được
veranderbar /(Adj.)/
có thể thay đổi được;
auswechselbar /(Adj.)/
có thể thay thế được; có thể thay đổi được;
kündbar /a/
có thể thay đổi được [từ chối].