variable
['veəriəbl]
tính từ o có thể thay đổi
o hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
o (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (địa lý, địa chất) variable zone ôn đới
danh từ o (toán học) biến số
o (hàng hải) gió thay đổi
o (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên
§ variable area display : biểu diễn diện biến thiên
§ variable area meter : lưu kế kiểu diện biến thiên
§ variable bore ram : ngàm chặn ống biến đổi
§ variable choke : van điều tiết
§ variable density : mật độ biến đổi
§ variable density display : biểu diễn mật độ biến thiên
§ variable load : tải trọng thay đổi
§ variable overriding royalty interest : lợi nhuận thay đổi
§ variable royalty : thuế tài nguyên thay đổi
§ variable-density column : cột tỷ trọng biến đổi
§ variable-density log : log mật độ biến thiên