TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stufenlos

không phân cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phân nấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stufenlos

infinitely variable

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

variable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

stufenlos

stufenlos

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verstellung kann stufenlos erfolgen.

Việc hiệu chỉnh có thể diễn ra vô cấp.

Stufenlos regelbare Sauganlage (Bild 4).

Thiết bị hút điều khiển vô cấp (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stufenlos einstellbare Geschwindigkeiten.

:: Tốc độ được điều chỉnh liên tục (vô cấp).

Feinfühlige und stufenlos verstellbare Motorgeschwindigkeiten.

:: Tốc độ động cơ có thể điều chỉnh vô cấp và chính xác.

Kräfte und Geschwindigkeiten sind stufenlos einstellbar!

Các lực và tốc độ hoạt động có thể được chỉnh vô cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufenlos /(Adj.) (Technik)/

không phân cấp; không phân nấc;

Từ điển Polymer Anh-Đức

variable

stufenlos (regulierbar/regelbar/einstellbar etc.)

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

stufenlos

stufenlos

infinitely variable