Việt
biến số
đại lượng biến thiên
đại lượng biến đổi
Anh
variable
licence plate
number variable
numeric variable
numerical variable
parameter
numerical variablebiến
Đức
Variable
veränderliche Größe
Vartable
:: Variantenvergleich.
:: So sánh các biến số.
Schrittvariable
Biến số bước
Diskrete Bildvariable
Biến số hình không liên tục
X = boolesche Schrittvariable (hier Schrittvariable von Schritt 5)
x = biến số bước dạng boolean (nhị phân, đúng/sai) (ở đây là biến số của bước 5)
– = Negation (Strich über der Variablen)
= Phủ định (dấu ngang trên biến số)
abhängige Variable
biến số phụ thuộc
unabhängige Variable
biến sô' tự do.
Vartable /[va’ria:bb], die; -n, -n, (Fachspr. o. Art. meist:) - (Math., Physik)/
đại lượng biến thiên; đại lượng biến đổi; biến số;
biến số phụ thuộc : abhängige Variable biến sô' tự do. : unabhängige Variable
[EN] variable
[VI] Biến số
Biến số
number variable, numeric variable, numerical variable, parameter, variable
Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.
(toán) Variable f, veränderliche Größe
biến số /n/MATH/
biến số (xe)