TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến số

biến số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lượng biến thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lượng biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biến số

variable

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

licence plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 number variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numeric variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical variablebiến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

biến số

Variable

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

veränderliche Größe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vartable

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Variantenvergleich.

:: So sánh các biến số.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schrittvariable

Biến số bước

Diskrete Bildvariable

Biến số hình không liên tục

X = boolesche Schrittvariable (hier Schrittvariable von Schritt 5)

x = biến số bước dạng boolean (nhị phân, đúng/sai) (ở đây là biến số của bước 5)

– = Negation (Strich über der Variablen)

= Phủ định (dấu ngang trên biến số)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhängige Variable

biến số phụ thuộc

unabhängige Variable

biến sô' tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vartable /[va’ria:bb], die; -n, -n, (Fachspr. o. Art. meist:) - (Math., Physik)/

đại lượng biến thiên; đại lượng biến đổi; biến số;

biến số phụ thuộc : abhängige Variable biến sô' tự do. : unabhängige Variable

Từ điển toán học Anh-Việt

numerical variablebiến

biến số

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Variable

[EN] variable

[VI] Biến số

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Variable

Biến số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number variable, numeric variable, numerical variable, parameter, variable

biến số

Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.

number variable

biến số

numeric variable

biến số

numerical variable

biến số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biến số

(toán) Variable f, veränderliche Größe

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Variable

Biến số

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

biến số /n/MATH/

variable

biến số

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

variable

biến số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

licence plate

biến số (xe)