Việt
đại lượng biến thiên
đại lượng biến đổi
biến số
Anh
variable quantity
Đức
veränderliche Menge
veränderliche Quantität
Vartable
abhängige Variable
biến số phụ thuộc
unabhängige Variable
biến sô' tự do.
Vartable /[va’ria:bb], die; -n, -n, (Fachspr. o. Art. meist:) - (Math., Physik)/
đại lượng biến thiên; đại lượng biến đổi; biến số;
biến số phụ thuộc : abhängige Variable biến sô' tự do. : unabhängige Variable
veränderliche Menge /f/KT_ĐIỆN/
[EN] variable quantity
[VI] đại lượng biến thiên
veränderliche Quantität /f/KT_ĐIỆN/
variable quantity /toán & tin/