TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng biến đổi

lượng biến đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thay đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng biến đổi

variable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. An der Oberfläche des absorbierenden Fü-geteils wird die energiereiche Strahlung inWärme umgewandelt.

2. Trên bề mặt chi tiết hàn hấp thụ, tia lasergiàu năng lượng biến đổi thành nhiệt.

Je höher die Kompression ist desto höher ist die Zunahme der Massetemperatur durch Dissipation (Energieumwandlung in Wärme).

Lực nén càng cao thì nguyên liệu tiếp nhận nhiệt thông qua sự tiêu tán năng lượng (biến đổi năng lượng sang nhiệt) càng cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

variable

lượng biến đổi, thay đổi, biến (số)