Anh
variable
which can be modified
Đức
veränderbar
Pháp
modifiable
Bei der Endlagendämpfung fährt der Kolben mit verminderter Geschwindigkeit, veränderbar durch die Verstellung des Drosselventils, in seine Endlage ein (Bild 3).
Tại bộ giảm chấn (xóc) ở vị trí cuố i, piston s ẽ di chuyể n v ớ i t ố c độ chậm lại, có thể thay đổi được bằng cách điều chỉnh van tiết lưu và đi vào vị trí cuối (Hình 3).
Plattenzahl (Austauschfläche) veränderbar
Số lượng miếng (diện tích trao đổi) có thể thay đổi
veränderbar /IT-TECH/
[DE] veränderbar
[EN] which can be modified
[FR] modifiable