Việt
hòa tan được
tháo được
tách được
xếp mỏ
Đức
lösbar
lösbar /a/
1. (hóa) hòa tan được; 2. (lõ thuật) tháo được, tách được, xếp mỏ (ầlỢc, doãng được; 3. được phép, có phép.