TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử được

bỏ được

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử được

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy đi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khử được

eliminable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

removable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khử được

entfernbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund des hohen Restsauerstoffanteils im Dieselabgas können Stickoxide (NOx) nicht reduziert werden.

Vì thành phần oxy dư trong khí thải của động cơ diesel cao, nitơ oxide (NOx) không thể khử được.

Die Dosiereinrichtung spritzt das Reduktionsmittel fein zerstäubt je nach Motorlast und Drehzahl vor den SCR-Kat ein.

Thiết bị định lượng phun chất khử được hóa sương mịn vào trước bộ xúc tác SCR, phụ thuộc vào tải và tốc độ quay của động cơ.

Bei direkteinspritzenden Ottomotoren, die in bestimmten Betriebsbereichen mit Ladungsschichtung und l > 1 betrieben werden, ist wegen des Luft- überschusses eine Reduktion der Stickoxide bei diesen Lastzuständen durch einen Dreiwegekatalysator nicht möglich.

Ở những động cơ phun xăng trực tiếp và được vận hành trong những phạm vi nhất định với hòa khí phân lớp và  > 1 thì NOx không thể khử được bằng bộ xúc tác ba chức năng trong những phạm vi tải này vì thừa không khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entfernbar /adj/Q_HỌC/

[EN] removable

[VI] lấy đi được, bỏ được, khử được

Từ điển toán học Anh-Việt

eliminable

bỏ được, khử được