Việt
bỏ được
khử được
lấy đi được
Anh
eliminable
removable
Đức
entfernbar
Aufgrund des hohen Restsauerstoffanteils im Dieselabgas können Stickoxide (NOx) nicht reduziert werden.
Vì thành phần oxy dư trong khí thải của động cơ diesel cao, nitơ oxide (NOx) không thể khử được.
Die Dosiereinrichtung spritzt das Reduktionsmittel fein zerstäubt je nach Motorlast und Drehzahl vor den SCR-Kat ein.
Thiết bị định lượng phun chất khử được hóa sương mịn vào trước bộ xúc tác SCR, phụ thuộc vào tải và tốc độ quay của động cơ.
Bei direkteinspritzenden Ottomotoren, die in bestimmten Betriebsbereichen mit Ladungsschichtung und l > 1 betrieben werden, ist wegen des Luft- überschusses eine Reduktion der Stickoxide bei diesen Lastzuständen durch einen Dreiwegekatalysator nicht möglich.
Ở những động cơ phun xăng trực tiếp và được vận hành trong những phạm vi nhất định với hòa khí phân lớp và > 1 thì NOx không thể khử được bằng bộ xúc tác ba chức năng trong những phạm vi tải này vì thừa không khí.
entfernbar /adj/Q_HỌC/
[EN] removable
[VI] lấy đi được, bỏ được, khử được
bỏ được, khử được