TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ được

bỏ được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử được

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy đi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bỏ được

removable

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 eliminable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eliminable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bỏ được

entfernbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der mechanischen Stufe werden bis zu 30 % der Schmutzstoffe entzogen.

Trong giai đoạn cơ học này tỷ lệ loại bỏ được hơn 30% các chất gây ô nhiễm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auch einzelne Menschen bleiben in einem Zeitpunkt ihres Lebens stehen und kommen nicht davon los.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entfernbar /adj/Q_HỌC/

[EN] removable

[VI] lấy đi được, bỏ được, khử được

Từ điển toán học Anh-Việt

removable

bỏ được

eliminable

bỏ được, khử được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliminable, removable /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

bỏ được