Việt
bỏ được
khử được
lấy đi được
Anh
removable
eliminable
Đức
entfernbar
In der mechanischen Stufe werden bis zu 30 % der Schmutzstoffe entzogen.
Trong giai đoạn cơ học này tỷ lệ loại bỏ được hơn 30% các chất gây ô nhiễm.
Auch einzelne Menschen bleiben in einem Zeitpunkt ihres Lebens stehen und kommen nicht davon los.
Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.
Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.
Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.
So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.
Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.
entfernbar /adj/Q_HỌC/
[EN] removable
[VI] lấy đi được, bỏ được, khử được
bỏ được, khử được
eliminable, removable /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/