Anh
detachable
removable
Đức
abbaufähig
zerlegbar
Pháp
demontable
démontable
démontable [demõtebl] adj. Có thể tháo rồi. démontage [demõta31 n. m. Sự tháo foi, ngã ngựa.
demontable /TECH/
[DE] abbaufähig
[EN] detachable
[FR] demontable
[DE] zerlegbar
[EN] removable