TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại bỏ được

loại bỏ được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại bỏ được

 removable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

removable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trotz entsprechender Ausbildung und kontinuierlicher Weiterbildung lässt sich menschliches Versagen z. B. durch unzureichende Konzentration nicht vollständig ausschließen.

Cho dù được đào tạo thích nghi và học bổ túc liên tục, sai phạm của con người - thí dụ thiếu tập trung - không thể loại bỏ được hoàn toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Gefahr beseitigen Bremsdruckminderer, die bei Kfz ohne ABS verwendet werden.

Bộ giảm áp phanh, được sử dụng trong xe không có ABS, loại bỏ được nguy cơ này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der mechanischen Stufe werden bis zu 30 % der Schmutzstoffe entzogen.

Trong giai đoạn cơ học này tỷ lệ loại bỏ được hơn 30% các chất gây ô nhiễm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removable

loại bỏ được (liên kết)

removable /điện lạnh/

loại bỏ được (liên kết)