TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều phần

có nhiều phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách nhiều phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có nhiều phần

split

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có nhiều phần

vielteilig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrteilig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verwendung mehrteiliger Formen aus elastischen Materialien mit steifem Formkasten

:: Sử dụng khuôn có nhiều phần bằng vật liệu đàn hồi với hòm khuôn cứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrteilig /adj/SỨ_TT/

[EN] split

[VI] có nhiều phần, (được) tách nhiều phần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielteilig /a/

có nhiều phần; viel