Việt
tổ hợp
công xoóc xi om.
tập đoàn kinh doanh
tổng công ty
Đức
Konzern
Konzern /der; -[e]s, -e (Wirtsch.)/
tổ hợp; tập đoàn kinh doanh; tổng công ty;
Konzern /m -s, -e (kinh tế)/
tổ hợp, công xoóc xi om.