Việt
kết hợp
tổ hợp
tổ hợp lại
hoá hợp
máy liên hựp
máy liên hợp gặt đập
nhà máy liên hợp
Phối hợp
liên kết
Anh
Combine
combined
bind
Đức
Kombinieren
verbinden
vereinigen
verknüpfen
verknüpfen /vt/M_TÍNH/
[EN] combine
[VI] kết hợp, tổ hợp
kombinieren /vt/M_TÍNH/
verbinden /vt/M_TÍNH/
[EN] bind, combine
[VI] liên kết, kết hợp (chương trình)
combine
tổ hợp lại, kết hợp
kombinieren
Phối hợp, kết hợp
tổ hợp (chương trình)
combine, combined
o phối hợp, kết hợp
v. to mix or bring together
máy liên hựp; máy liên hợp gặt đập
[DE] Kombinieren (zu einer neuen Substanz)
[EN] Combine (into a new substance)
[VI] hoá hợp