assemblage
[ə'semblidʒ]
danh từ o sự tập hợp, tổ hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
o sự kết hợp, lắp ghép
o sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
o (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
o (địa chất) tập hợp
o mhóm hoá thạch có mặt ở một mức độ đặc biệt trong đất đá, và được dùng để định tuổi