TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ sưu tập

bộ sưu tẬp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật được tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xuất phát điểm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

danh mục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tiền quyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc lạc quyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bộ sưu tập

Repertoire

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

collection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bộ sưu tập

gesammelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ sưu tẬp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kollektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansammlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Repertoire

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jedes Labor pflegt eine bei –20 °C gelagerte Sammlung von DNA/RNA- und proteinmodifizierenden Enzymen, wie Ligasen, Polymerasen, Proteasen, Restriktionsendonukleasen etc.

Mỗi phòng thí nghiệm có bộ sưu tập DNA/RNA và nhiều loại protein enzyme như ligases, polymerase, protease, enzyme giới hạn, v.v. được bảo quản ở nhiệt độ -20 °C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Sammlung versteigern

bán đấu giá một bộ sưu tập.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collection

Tiền quyên, cuộc lạc quyên, bộ sưu tập

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Xuất phát điểm,bộ sưu tập,danh mục

[DE] Repertoire

[EN] Repertoire

[VI] Xuất phát điểm, bộ sưu tập, danh mục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektion /[kolek'tsiom], die; -, -en/

bộ sưu tập (hàng vải, thời trang );

Kollektion /[kolek'tsiom], die; -, -en/

bộ sưu tập (tác phẩm nghệ thuật, tem );

Sammiung /die; -, -en/

bộ sưu tập;

bán đấu giá một bộ sưu tập. : eine Sammlung versteigern

Ansammlung /die; -, -en/

bộ sưu tập; vật được tích lũy;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ sưu tẬp

gesammelt (a); bộ sưu tẬp tác phầm gesammelte Werke, Sammlung f, Kol