Việt
danh mục
Xuất phát điểm
bộ sưu tập
thư mục
các tiết mục biểu diễn
vốn tiết mục.
vốn các tiết mục biểu diễn
Anh
Repertoire
Đức
Repertoire /[repetoax], das; -s, -s (bildungsspr.)/
vốn các tiết mục biểu diễn (của một đoàn nghệ thuật, đoàn xiếc );
Repertoire /n -s, -s/
các tiết mục biểu diễn, vốn tiết mục.
Repertoire /nt/M_TÍNH/
[EN] repertoire
[VI] thư mục; danh mục
[DE] Repertoire
[EN] Repertoire
[VI] Xuất phát điểm, bộ sưu tập, danh mục