TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repertoire

danh mục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xuất phát điểm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộ sưu tập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thư mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các tiết mục biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn tiết mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn các tiết mục biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

repertoire

Repertoire

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

repertoire

Repertoire

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Repertoire /[repetoax], das; -s, -s (bildungsspr.)/

vốn các tiết mục biểu diễn (của một đoàn nghệ thuật, đoàn xiếc );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Repertoire /n -s, -s/

các tiết mục biểu diễn, vốn tiết mục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Repertoire /nt/M_TÍNH/

[EN] repertoire

[VI] thư mục; danh mục

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Repertoire

[DE] Repertoire

[EN] Repertoire

[VI] Xuất phát điểm, bộ sưu tập, danh mục